Có 1 kết quả:

通道 tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ

1/1

tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (communications) channel
(2) thoroughfare
(3) passage